Có 1 kết quả:
咀嚼 jǔ jué ㄐㄩˇ ㄐㄩㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhấm nuốt
Từ điển Trung-Anh
(1) to chew
(2) to think over
(2) to think over
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0