Có 1 kết quả:

咀嚼 jǔ jué ㄐㄩˇ ㄐㄩㄝˊ

1/1

jǔ jué ㄐㄩˇ ㄐㄩㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nhấm nuốt

Từ điển Trung-Anh

(1) to chew
(2) to think over

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0